Cập nhật 02:15 (GMT+7), Thứ Ba, 07/05/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 07/05/2024 | Hôm qua 06/05/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,127 | 25,157 | 25,457 | 25,127 | 25,157 | 25,457 |
Viettinbank | 25,095 -79.00 | 25,095 -79.00 | 25,457 | 25,174 | 25,174 | 25,457 |
Agribank | 25,150 | 25,157 | 25,457 | 25,150 | 25,157 | 25,457 |
TPBank | 25,130 | 25,147 | 25,457 | 25,130 | 25,147 | 25,457 |
HSBC | 25,291 | 25,291 | 25,456 | 25,291 | 25,291 | 25,456 |
SCB | 25,020 | 25,180 | 25,450 | 25,020 | 25,180 | 25,450 |
Đô la Mỹ | 07/05/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,127 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,157 0.00 |
Giá bán | 25,457 0.00 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 25,095 -79.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,095 -79.00 |
Giá bán | 25,457 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,150 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,157 0.00 |
Giá bán | 25,457 0.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 25,130 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,147 0.00 |
Giá bán | 25,457 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,291 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,291 0.00 |
Giá bán | 25,456 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,020 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,180 0.00 |
Giá bán | 25,450 0.00 |