Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Hai, 06/05/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đồng Euro | Hôm nay 06/05/2024 | Hôm qua 05/05/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,616.08 -9.22 | 26,884.93 -9.32 | 28,075.52 -9.68 | 26,625.3 | 26,894.25 | 28,085.2 |
Viettinbank | 26,870421.00 | 26,905246.00 | 28,165216.00 | 26,449 | 26,659 | 27,949 |
Agribank | 26,79720.00 | 26,90520.00 | 28,11121.00 | 26,777 | 26,885 | 28,090 |
TPBank | 26,83313.00 | 26,97384.00 | 28,187 -9.00 | 26,820 | 26,889 | 28,196 |
HSBC | 26,77174.00 | 26,85963.00 | 27,77587.00 | 26,697 | 26,796 | 27,688 |
SCB | 26,58020.00 | 26,66010.00 | 28,08010.00 | 26,560 | 26,650 | 28,070 |
SHB | 27,02611.00 | 27,02611.00 | 27,69611.00 | 27,015 | 27,015 | 27,685 |
Đồng Euro | 06/05/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 26,616.08 -9.22 |
Giá mua chuyển khoản | 26,884.93 -9.32 |
Giá bán | 28,075.52 -9.68 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 26,870421.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,905 246.00 |
Giá bán | 28,165 216.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 26,79720.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,905 20.00 |
Giá bán | 28,111 21.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 26,83313.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,973 84.00 |
Giá bán | 28,187 -9.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 26,77174.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,859 63.00 |
Giá bán | 27,775 87.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 26,58020.00 |
Giá mua chuyển khoản | 26,660 10.00 |
Giá bán | 28,080 10.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 27,02611.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,026 11.00 |
Giá bán | 27,696 11.00 |